Máy phân tích huyết học tự động 3 thành phần kết hợp 5 thành phần
Model: UN73
Hãng sản xuất: Dymind.
Mô tả:
Chế độ 5 thành phần bạch cầu (CBC + DIFF): 80 xét nghiệm/giờ. 25 thông số báo cáo: WBC, Neu#, Lym#, Mon#, Eos#, Bas#, Neu%, Lym%,Mon%, Eos%, Bas%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-SD, RDW-CV, PLT, MPV, PDW, PCT, P-LCR, P-LCC. 6 thông số nghiên cứu: ALY#, ALY%, LIC#, LIC%, NRBC#, NRBC%.
3 biểu đồ WBC, RBC và PLT. Có biểu đồ 3D tán xạ xem thành phần và báo cáo cờ bệnh lý. Thêm 1 biểu đồ phân tán 3D và 2 biểu đồ phân tán 2D để phân biệt WBC.
Chế độ 3 thành phần (CBC + 3DIFF): lên tới 90 xét nghiệm/giờ. Giá thành xét nghiệm trở nên kinh tế hơn, vì chỉ sử dụng 2 loại hoá chất và ra được 21 thông số báo cáo: WBC, Lym%, Lym#, Gran%, Gran#, Neu%, Neu#, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, PDW, MPV, PCT, P-LCC, P-LCR. 3 biểu đồ WBC, RBC và PLT.
Thông số kĩ thuật:
Nguyên lý: Lưu lượng tế bào (FCM) + tán xạ laser ba góc + phương pháp nhuộm hóa học để phân biệt WBC. Phương pháp trở kháng để phân tích WBC, RBC và PLT. Phương pháp đo màu để phân tích HGB (không sử dụng cy-an-nua tránh được suy hô hấp, ức chế tế bào, co giật do ngộ độc).
Công nghệ thông minh: Rack nạp tối đa 60 mẫu và liên tục nạp tự động. Tự kiểm tra trực quan, tự động chạy lại, với luật lệ tự chạy lại.
Một nút để xoá lỗi và chức năng ngủ máy tự động. Chế độ mẫu đa dạng: máu toàn phần, máu mao mạch và máu pha loãng sẵn. Chế độ ống kính và ống mở, có hỗ trợ mẫu cấp cứu (STAT).
• Quản lý dữ liệu hoàn hảo: Cảnh báo bệnh lý và có thể cài đặt 20 ngưỡng cảnh báo. Tuỳ biến kết quả in ấn theo yêu cầu. Quản lý QC và chuẩn máy.
• Thể tích mẫu: 20µL
• Độ lặp lại: WBC ≤ 2% (4 – 15×/L); RBC ≤ 1,5% (3,5 – 6×/L); HGB ≤ 1% (110 – 180 g/L); MCV ≤ 1% (70 – 120fL); PLT ≤ 6% (100 – 149×/L); ≤ 4% (150 – 500×/L).
• Lưu trữ: lên tới 100.000 báo cáo kết quả.
• Máy in: Laser / máy in phun, tương thích với các định dạng khác nhau và định dạng được xác định bởi người dùng.
• Giao tiếp: cổng LAN hỗ trợ giao thức HL7, hỗ trợ LIS hai chiều.
• Trọng lượng: 58 kg.
• Kích thước: 650 mm (R) x 550 mm (S) x 610 (C).
Tag cloud: Sysmex KX-21, XP-100, XP-200, XP-300 XT-2000i, XS-800i, XS-1000i, ERBA Elite-5, Elite-3, Clindiag HA-22, Medonic M20MGP, Mindray BC-2800, BC-3300, BC-3000 Plus, Nihon Kohden Celltac F, Celltac MEK-6420k, ELMA, HORIBA ABX, Convergys X5, Drew Scientific D3, Procan PE-6800, SFRI H18 light, TECOM TEC-II, URIT2900, Mythic 18, Inmesco HM-1060, EMD-6R, Rayto RT-7600, Beckman Coulter LH 780 LH500, MS4 Melet Schloesing, máy xét nghiệm huyết học 18 thông số